Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bội bạc



adj
Ungrateful, thankless
con người bội bạc an ungrateful person
ăn ở bội bạc to behave ungratefully

[bội bạc]
tính từ.
ungrateful; thankless
con người bội bạc
an ungrateful person
ăn ở bội bạc
to behave ungratefully
faithless
người tình bội bạc
faithless lover



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.